Có 2 kết quả:
弯曲度 wān qū dù ㄨㄢ ㄑㄩ ㄉㄨˋ • 彎曲度 wān qū dù ㄨㄢ ㄑㄩ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camber
(2) curvature
(2) curvature
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camber
(2) curvature
(2) curvature
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0